ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thất nghiệp" 1件

ベトナム語 thất nghiệp
button1
日本語 失業
例文 Việt Nam có tỉ lệ thất nghiệp cao
ベトナムでの失業率は高い
マイ単語

類語検索結果 "thất nghiệp" 3件

ベトナム語 người thất nghiệp
button1
日本語 失業者
例文 Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng
失業者数が増加しつつある
マイ単語
ベトナム語 tiền bảo hiểm thất nghiệp
日本語 失業保険料
マイ単語
ベトナム語 tỷ lệ thất nghiệp
日本語 失業率
マイ単語

フレーズ検索結果 "thất nghiệp" 2件

Việt Nam có tỉ lệ thất nghiệp cao
ベトナムでの失業率は高い
Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng
失業者数が増加しつつある
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |